HN |
Chiết khấu theo bậc hội viên
|
||
---|---|---|---|
Cân nặng
(kg) |
Vàng (7%) | Bạc (3%) | Đồng (0%) |
0.1kg ~ 0.5kg | 140,000 | 140,000 | 140,000 |
0.5kg ~ 1kg | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
1.0kg ~ 10kg | 200,000 /kg | 195,000 /kg | 190,000 /kg |
10kg ~ | 195,000 /kg | 190,000 /kg | 185,000 /kg |
HCM |
Chiết khấu theo bậc hội viên
|
||
---|---|---|---|
Cân nặng
(kg) |
Vàng (7%) | Bạc (3%) | Đồng (0%) |
0.1kg ~ 0.5kg | 140,000 | 140,000 | 140,000 |
0.5kg ~ 1kg | 230,000 | 230,000 | 230,000 |
1.0kg ~ 10kg | 230,000 /kg | 225,000 /kg | 220,000 /kg |
10kg ~ | 225,000 /kg | 220,000 /kg | 215,000 /kg |